Có 2 kết quả:

优先 yōu xiān ㄧㄡ ㄒㄧㄢ優先 yōu xiān ㄧㄡ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

ưu tiên, ưu thế

Từ điển Trung-Anh

(1) to have priority
(2) to take precedence

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ưu tiên, ưu thế

Từ điển Trung-Anh

(1) to have priority
(2) to take precedence

Bình luận 0